EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vegetant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vegetant
vegetant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thực vật
← Xem thêm từ vegetal
Xem thêm từ vegetarian →
Từ vựng liên quan
an
ant
eta
get
nt
ta
tan
v
veg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…