EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vegetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vegetal
vegetal /'vedʤitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
vegetal oil
→ dầu thực vật
(sinh vật học) sinh dưỡng
the vegetal functions
→ các chức năng sinh dưỡng
danh từ
thực vật, cây cỏ
← Xem thêm từ vegetables
Xem thêm từ vegetant →
Từ vựng liên quan
eta
get
ta
v
veg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…