ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vegetarian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vegetarian


vegetarian /,vedʤi'teəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn chay

tính từ


  ăn chay; chay
vegetarian food → thức ăn chay
vegetarian diet → chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay
vegetarian priciples → thuyết ăn chay

Các câu ví dụ:

1. vegetarian bot loc vegetarian dishes are also popular in the town.


Xem tất cả câu ví dụ về vegetarian /,vedʤi'teəriən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…