EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
varnishing-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
varnishing-day
varnishing-day /'vɑ:niʃiɳdei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)
← Xem thêm từ varnishing
Xem thêm từ varsal →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
hi
hin
in
is
ni
rn
sh
shin
v
varnish
varnishing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…