ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ varnishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng varnishing


varnishing /'vɑ:niʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh véc ni, sự quang dầu
  sự trang men
  (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…