ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ varnisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng varnisher


varnisher /'vɑ:niʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh véc ni (bàn ghế)
  người tráng men đồ sành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…