ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ varnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng varnished


varnished

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được tô vẽ
  được đánh vécni, được quét sơn dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…