ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandals


vandal /'vændəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

Các câu ví dụ:

1. Transformers are prime targets for the graffiti vandals.


Xem tất cả câu ví dụ về vandal /'vændəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…