ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandal


vandal /'vændəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…