ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandalizing


vandalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

Các câu ví dụ:

1. Authorities in the ancient town of Hoi An, a major tourist destination in the country, have blamed foreign tourists for vandalizing its iconic yellow walls with graffiti.


Xem tất cả câu ví dụ về vandalize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…