ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandalized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandalized


vandalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/Que Bien Jui, a resident of District 4, admitted his work to the police and promised to restore the vandalized walls to their previous status.


Xem tất cả câu ví dụ về vandalize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…