EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vandalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vandalize
vandalize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )
← Xem thêm từ vandalization
Xem thêm từ vandalized →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
li
v
van
vandal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…