ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valved


valved /vælvd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) có van
  (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…