EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valve spring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valve spring
valve spring /'vælv'spriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò xo xupap
← Xem thêm từ valve-shaped
Xem thêm từ valved →
Từ vựng liên quan
in
lv
pr
ri
ring
sp
spring
v
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…