ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valveless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valveless


valveless /'vælvlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có van
  (thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…