EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valveless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valveless
valveless /'vælvlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có van
(thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ
← Xem thêm từ valved
Xem thêm từ valvelet →
Từ vựng liên quan
el
less
lv
ss
v
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…