EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
validated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
validated
validate /'vælideit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
← Xem thêm từ validate
Xem thêm từ Validated inflation →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
dated
id
IDA
li
lid
ted
v
valid
validate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…