EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuum-clean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuum-clean
vacuum-clean /'vækjuəmkli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quét sạch bằng máy hút bụi
← Xem thêm từ vacuum-brake
Xem thêm từ vacuum cleaner →
Từ vựng liên quan
ac
an
clean
ea
lea
lean
um
v
vac
vacuum
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…