ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacuum-brake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacuum-brake


vacuum-brake

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…