ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacillatingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacillatingly


vacillatingly

Phát âm


Ý nghĩa

  trạng từ
  xem vacillate
  nghiêng ngã, không vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…