EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacillatingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacillatingly
vacillatingly
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
xem vacillate
nghiêng ngã, không vững chắc
← Xem thêm từ vacillating
Xem thêm từ vacillation →
Từ vựng liên quan
ac
at
ci
ill
in
la
lat
lati
latin
ti
tin
ting
v
vac
vacillating
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…