ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacillating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacillating


vacillating /'væsileitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lắc lư; chập chờn
vacillating light → ngọn đèn chập chờn
  do dự, dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…