EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacillating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacillating
vacillating /'væsileitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating light
→ ngọn đèn chập chờn
do dự, dao động
← Xem thêm từ vacillates
Xem thêm từ vacillatingly →
Từ vựng liên quan
ac
at
ci
ill
in
la
lat
lati
latin
ti
tin
ting
v
vac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…