vacillation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
sự dao động
* danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
sự dao động