ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacillation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacillation


vacillation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
  sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )

  sự dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…