vacant /'veikənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trống, rỗng
a vacant space → khoảng trống
bỏ không, trống
a vacant room → căn phòng bỏ không
a vacant seat → ghế trống
khuyết, thiếu
to apply for a vacant post → xin vào làm ở chỗ khuyết
rảnh rỗi (thì giờ)
vacant hours → những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
the vacant mind → đầu óc trống rỗng
a vacant stare → cái nhìn lỡ đãng
Các câu ví dụ:
1. Hundreds of luxury villas have been vacant in Saigon for nearly a decade, each worth at least $200,000.
Xem tất cả câu ví dụ về vacant /'veikənt/