EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Vacancy rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Vacancy rate
Vacancy rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.
+ Một chỉ số về cầu lao động tại mức tiền công hiện hành.
← Xem thêm từ vacancy
Xem thêm từ vacant →
Từ vựng liên quan
ac
an
at
ate
can
ra
rat
rate
v
vac
vaca
Vacancy
vacancy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…