ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacancy


vacancy /'veikənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng trống rỗng
  khoảng không, khoảng trống
a vacancy on a page → một khoảng trống trên trang giấy
  tình trạng bỏ không (nhà ở)
  chỗ khuyết; chỗ trống
a vacancy in the government → một chỗ khuyết trong chính phủ
  sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi
  sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…