ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacantly


vacantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space →nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…