vacantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space →nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không
* phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to stare, look, gaze vacantly into space →nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không