ex. Game, Music, Video, Photography

Using this as a baseline, scientists assign values to different activities depending on how much energy they consume.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ how much. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Using this as a baseline, scientists assign values to different activities depending on how much energy they consume.

Nghĩa của câu:

how much


Ý nghĩa

@how much
* phó từ
- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
- bao nhiêu; giá bao nhiêu
- làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế
- liên từ
- rằng, là
- như, theo cái cách
* danh từ
- cách làm, phương pháp làm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…