ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upthrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upthrow


upthrow /' p rou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ném lên
  (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…