EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upthrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upthrust
upthrust /' p' r st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên
← Xem thêm từ upthrow
Xem thêm từ upthrusts →
Từ vựng liên quan
pt
ru
rust
st
thru
thrust
u
up
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…