Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uptakes
uptake /' pteik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trí thông minh; sự hiểu to be quick in the uptake → (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý to be slow in the uptake → (thông tục) chậm hiểu, tối dạ (kỹ thuật) ống thông hi