ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uptakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uptakes


uptake /' pteik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trí thông minh; sự hiểu
to be quick in the uptake → (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý
to be slow in the uptake → (thông tục) chậm hiểu, tối dạ
  (kỹ thuật) ống thông hi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…