ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uproars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uproars


uproar /' p,r :/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ồn ào, tiếng om sòm
  sự náo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…