EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uproars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uproars
uproar /' p,r :/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
sự náo động
← Xem thêm từ uproariousness
Xem thêm từ uproot →
Từ vựng liên quan
oar
oars
pr
pro
proa
roar
roars
u
up
uproar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…