ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uproar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uproar


uproar /' p,r :/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ồn ào, tiếng om sòm
  sự náo động

Các câu ví dụ:

1. In the last few months, the online world has seen an uproar against stars who endorse various products with fake or exaggerated stories.


Xem tất cả câu ví dụ về uproar /' p,r :/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…