Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upheavals
upheaval / p'hi:v l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động a political upheaval → một cuộc chính biến