EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upheave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upheave
upheave / p'hi:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
upheaved, uphove
dâng lên, nâng lên; dấy lên
làm thay đổi đột ngột
nội động từ
nổi lên, nổi dậy
← Xem thêm từ upheavals
Xem thêm từ upheld →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
he
heave
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…