upbeat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nhạc> nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)
* tính từ
lạc quan, vui vẻ
Các câu ví dụ:
1. The IMF said Tuesday it remains upbeat about the economic prospects of emerging Asia, labelling the region "the most important engine of globalgrowth" despite concerns over trade disputes and mounting debt.
2. Asian dealers were broadly upbeat Friday.
Xem tất cả câu ví dụ về upbeat