ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upbear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upbear


upbear / p'be /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

upbore; upborne
  đỡ, nâng; giưng cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…