EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upbore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upbore
upbore / p'be /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
upbore; upborne
đỡ, nâng; giưng cao
← Xem thêm từ upbeat
Xem thêm từ upborne →
Từ vựng liên quan
bo
bore
or
ore
re
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…