EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unyoke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unyoke
unyoke /' njouk/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cởi ách (bò, ngựa)
nghỉ làm việc
← Xem thêm từ unyieldingness
Xem thêm từ unyoked →
Từ vựng liên quan
ok
u
un
yoke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…