ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unyoked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unyoked


unyoked /' n'joukt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được cởi ách (bò, ngựa)
  được nghỉ làm việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…