EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unyieldingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unyieldingness
unyieldingness / n'ji:ldi nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong
tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi
← Xem thêm từ unyieldingly
Xem thêm từ unyoke →
Từ vựng liên quan
din
ding
el
eld
in
ss
u
un
unyielding
yield
yielding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…