ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unyieldingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unyieldingness


unyieldingness / n'ji:ldi nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong
  tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…