EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwrought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwrought
unwrought /' n'r :t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành
← Xem thêm từ unwritten
Xem thêm từ unwrung →
Từ vựng liên quan
nw
ou
ought
rough
u
ugh
un
wrought
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…