ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwrought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwrought


unwrought /' n'r :t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
  (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…