ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwritten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwritten


unwritten /' n'ritn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không viết ra, nói miệng
  chưa viết, trắng (giấy)
unwritten law → (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ
danh dự cá nhân là chính đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…