ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwoven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwoven


unwoven /' n'wouv/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của unweave

tính từ


  bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…