ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwrap


unwrap /' n'r p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…