EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwove
unwove /' n'wi:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
unwove; unwoven
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)
← Xem thêm từ unwounded
Xem thêm từ unwoven →
Từ vựng liên quan
nw
u
un
wo
wove
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…