ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unworthiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unworthiest


unworthy / n'w : i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đáng, không xứng đáng
  không có tư cách, đáng khinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…