ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worthiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worthiest


worthy /'wə:ði/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
worthy people → người xứng đáng, người đáng kính trọng
  xứng đáng, thích đáng; thích hợp
a worthy reward → một phần thưởng xứng đáng
  đáng
worthy of note → đáng chú ý

danh từ


 (mỉa mai);(đùa cợt) vị
who's the worthy who has just arrived? → vị nào vừa mới đến thế?
  (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…