worthy /'wə:ði/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
worthy people → người xứng đáng, người đáng kính trọng
xứng đáng, thích đáng; thích hợp
a worthy reward → một phần thưởng xứng đáng
đáng
worthy of note → đáng chú ý
danh từ
(mỉa mai);(đùa cợt) vị
who's the worthy who has just arrived? → vị nào vừa mới đến thế?
(từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân