EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unweeded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unweeded
unweeded /' n'wi:did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại
← Xem thêm từ unwedded
Xem thêm từ unweighed →
Từ vựng liên quan
nw
u
un
we
wee
weed
weeded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…