EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unweighed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unweighed
unweighed /' n'weid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cân (để biết nặng nhẹ)
không cân nhắc
← Xem thêm từ unweeded
Xem thêm từ unweighted →
Từ vựng liên quan
he
nw
u
un
we
wei
weigh
weighed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…