ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwedded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwedded


unwedded /' n'wed/ (unwedded) /' n'wedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa lấy vợ; chưa có chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…