EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwedded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwedded
unwedded /' n'wed/ (unwedded) /' n'wedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa lấy vợ; chưa có chồng
← Xem thêm từ unwed
Xem thêm từ unweeded →
Từ vựng liên quan
dd
dde
nw
u
un
unwed
we
wed
wedded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…