ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wedded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wedded


wedded /'wedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
the wedded pair → cặp vợ chồng
wedded bliss → hạnh phúc vợ chồng
  (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp
wedded to
  trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…