Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wedded
wedded /'wedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng the wedded pair → cặp vợ chồng wedded bliss → hạnh phúc vợ chồng (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp wedded to trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với